Kết quả tra cứu ngữ pháp của スプーン一杯の幸せ
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm