Kết quả tra cứu ngữ pháp của スポンジ・ボブ 海のみんなが世界を救Woo!
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~