Kết quả tra cứu ngữ pháp của スポーツと気晴らし
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
としたら
Một khi (Điều kiện xác định)
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
としたら
Nếu thế thì, nếu đã thế thì
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)