Kết quả tra cứu ngữ pháp của スポーツにおける性別確認
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
確かに
Chắc chắn/Quả thực
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)