Kết quả tra cứu ngữ pháp của スポ魂★ながさき
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế