Kết quả tra cứu ngữ pháp của スマホ映えの向こうの世界
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp