Kết quả tra cứu ngữ pháp của スリーピング タイト 白肌の美女の異常な夜
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...