Kết quả tra cứu ngữ pháp của スリーマイル原子力発電所事故に対する東京電力の対応
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...