Kết quả tra cứu ngữ pháp của スレンダーマン 奴を見たら、終わり
N4
終わる
Làm... xong
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại