Kết quả tra cứu ngữ pháp của スーパーの裏でヤニ吸うふたり
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...