Kết quả tra cứu ngữ pháp của スーパースターはブロンドがお好き
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
おきに
Cứ cách
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi