Kết quả tra cứu ngữ pháp của スーパー戦隊シリーズ登場敵対勢力一覧
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm