Kết quả tra cứu ngữ pháp của ズボンのひだ
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N3
Cảm thán
... のだ
Cơ chứ
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N4
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
... のだ
Dù ... (Quả quyết)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Giải thích
... のだ
Là vì ... (Giải thích)