Kết quả tra cứu ngữ pháp của セクシーコマンドー外伝 すごいよ!!マサルさん
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi