Kết quả tra cứu ngữ pháp của セクシー田中さん
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là