Kết quả tra cứu ngữ pháp của セントヘレナ・アセンションおよびトリスタンダクーニャの空港の一覧
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
及び
Và...
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N1
びる
Trông giống