Kết quả tra cứu ngữ pháp của セールスレディは何を見た
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N3
か何か
Hay gì đó
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như