Kết quả tra cứu ngữ pháp của ソトゥニャシ放送局またたび
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N2
及び
Và...
N3
Tuyển chọn
また
(Lựa chọn) mà, hoặc
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì