Kết quả tra cứu ngữ pháp của ソファに横たわる裸婦
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
終わる
Làm... xong
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N3
わざわざ
Cất công