Kết quả tra cứu ngữ pháp của ソフォニスバ、驚くべき女人
N3
べき
Phải/Nên...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~なるべくなら
~Nếu có thể làm được, ~ Nếu có khả năng
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
Đương nhiên
たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí
N3
に比べて
So với