Kết quả tra cứu ngữ pháp của ソレダメ!〜あなたの常識は非常識!?〜
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia