Kết quả tra cứu ngữ pháp của ソ連による原子爆弾開発計画
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようになる
Trở nên
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như