Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゾンビ・ヘッズ 死にぞこないの青い春
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
ないことには~ない
Nếu không... thì không
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N3
ないことはない/ないこともない
Không phải là không/Không hẳn là không
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không