Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゾン100〜ゾンビになるまでにしたい100のこと〜
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N3
Thay đổi cách nói
ことになる
Thành ra..., nghĩa là...