Kết quả tra cứu ngữ pháp của タイムトラベラー きのうから来た恋人
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
以来
Kể từ khi
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì
N4
Mời rủ, khuyên bảo
たらどうですか
(Thử)...xem sao, nên...đi