Kết quả tra cứu ngữ pháp của タカトシのバラエティだろ〜が!!
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N2
Nguyện vọng
... ないもの (だろう) か
Muốn…, phải chi có thể…, ước…
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N4
のが~です
Thì...
N4
Suy đoán
だろう
Có lẽ (Suy đoán)
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...