Kết quả tra cứu ngữ pháp của タカトシの涙が止まらナイト
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N4
のが~です
Thì...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...