Kết quả tra cứu ngữ pháp của タチムカウ -狂い咲く人間の証明-
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
どのくらい
Bao lâu
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
にくい
Khó...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...