Kết quả tra cứu ngữ pháp của タツオ…嫁を俺にくれ
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho