Kết quả tra cứu ngữ pháp của タトウー と同じ意味
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
意向形
Thể ý chí
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
~まじき
~Không được phép~