Kết quả tra cứu ngữ pháp của タネダミキオでございます。
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N3
わざわざ
Cất công
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
たいです
Muốn
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...