Kết quả tra cứu ngữ pháp của タモリのグッジョブ!胸張ってこの仕事
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N1
あっての
Bởi vì có.../Có được là nhờ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
てのこと
Là nhờ, còn tùy thuộc vào, chính nhờ
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...