Kết quả tra cứu ngữ pháp của タンパク質を構成しないアミノ酸
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~