Kết quả tra cứu ngữ pháp của ダウしきへいきんかぶか
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...