Kết quả tra cứu ngữ pháp của ダスティン・ホフマンになれなかったよ
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
てよかった
May mà đã
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
Ngoài dự đoán
~ようとは思はなかった
Không ngờ là..., không nghĩ là...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...