Kết quả tra cứu ngữ pháp của ダンスは楽し
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N3
にしては
Vậy mà
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Cương vị, quan điểm
... としては
Với... (Vị trí, quan điểm)
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
Tuyển chọn
もしくは
Hoặc là (Yêu cầu hay lựa chọn)
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N2
Cưỡng chế
はいいとしても
Dẫu... có chấp nhận
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...