Kết quả tra cứu ngữ pháp của チッポくんこんにちは
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ