Kết quả tra cứu ngữ pháp của チャイムが終われば
N4
終わる
Làm... xong
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
とあれば
Nếu... thì...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
Tỉ dụ, ví von
いわば
Ví như là, có thể nói, khác nào
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì