Kết quả tra cứu ngữ pháp của チャチャワールドいしこし
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
Lặp lại, thói quen
~しいしい
Chốc chốc lại... (Tình trạng lặp lại)
N4
し~し
Vừa... vừa
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N4
しか~ない
Chỉ...
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
ことなしに
Nếu không.../Làm... mà không làm...