Kết quả tra cứu ngữ pháp của チャンピオンズ〜達人のワザが世界を救う〜
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N4
のが~です
Thì...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)