Kết quả tra cứu ngữ pháp của チューしようぜ!
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
ますように
Mong sao
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Lặp lại, thói quen
ようにしている
Chắc chắn làm…, cố gắng làm…
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
ようになる
Trở nên