Kết quả tra cứu ngữ pháp của チョコボの不思議なダンジョン 時忘れの迷宮
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...