Kết quả tra cứu ngữ pháp của チーズはいただき
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều