Kết quả tra cứu ngữ pháp của チーズはどこへ消えた?
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)