Kết quả tra cứu ngữ pháp của チーズ転がし祭り
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
~がほしいです
Muốn
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...