Kết quả tra cứu ngữ pháp của チームA 4th Stage「ただいま恋愛中」
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N5
Thêm vào
A-い+N
Bổ sung ý nghĩa cho danh từ
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...