Kết quả tra cứu ngữ pháp của チームB 4th Stage「アイドルの夜明け」
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Cương vị, quan điểm
…だけのことだ
Chỉ có thế thôi, chỉ cần .. là được, chỉ việc ...
N5
けど
Dù... nhưng