Kết quả tra cứu ngữ pháp của ツケが回って来る
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
以来
Kể từ khi
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng