Kết quả tra cứu ngữ pháp của ティガー・ムービー プーさんの贈りもの
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt