Kết quả tra cứu ngữ pháp của ティンバーゲンの4つのなぜ
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể